Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛来 ひらい
bay
一飛 いちひ
trước hết bay
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一飛び ひととび
một chuyến bay
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
閑 のど かん
(1) giải phóng thời gian; thì giờ nhàn rỗi; bỏ đi; tằn tiện thời gian;(2) chia tay