Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛来 ひらい
bay
一飛 いちひ
trước hết bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
一閑張り いっかんばり
sơn papier - mache
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
一飛び ひととび
one jump, one flight
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.