Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
全翼飛行機 ぜんよくひこうき ぜんつばさひこうき
cánh bay
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
無尾翼飛行機 むびよくひこうき
máy bay không đuôi
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè