Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛 ひ
bịp (shogi)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền