Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行場 ひこうじょう
phi trường
灯火 とうか
đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
火灯 かとう がとう
pottery lantern (curved conical shape)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
飛火 とびひ
bay phát tia lửa; việc nhảy qua cháy
行灯 あんどん あんどう
dán giấy đèn lồng -e nclosed
無灯火 むとうか む とうか
không có những ánh sáng