Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無灯火
むとうか む とうか
không có những ánh sáng
む。。。 無。。。
vô.
灯火 とうか
đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
火灯 かとう がとう
pottery lantern (curved conical shape)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
無灯 むとう むあかり
không có đường, không ngọt
灯し火 ともしび
Ánh sáng, ánh sáng le lói
無影灯 むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
灯火信号 とう かしん ごう
Tín hiệu đèn sáng ( đen giao thông)
「VÔ ĐĂNG HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích