無灯火
むとうか む とうか「VÔ ĐĂNG HỎA」
☆ Danh từ
Không có những ánh sáng

無灯火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無灯火
む。。。 無。。。
vô.
灯火 とうか
đèn đốt bằng lửa; đèn dầu
火灯 かとう がとう
pottery lantern (curved conical shape)
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
無灯 むとう
việc không có đèn; việc không bật đèn
灯し火 ともしび
Ánh sáng, ánh sáng le lói
無影灯 むえいとう
Đèn phẫu thuật, đèn mổ, thiết bị y tế dùng trong phòng mổ
灯火信号 とう かしん ごう
Tín hiệu đèn sáng ( đen giao thông)