飛行士グループ
ひこうしぐるーぷ
Phi đội.

飛行士グループ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 飛行士グループ
飛行士グループ
ひこうしぐるーぷ
phi đội.
ひこうしぐるーぷ
飛行士グループ
phi đội.
Các từ liên quan tới 飛行士グループ
飛行士 ひこうし
Phi công.
宇宙飛行士 うちゅうひこうし
phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
飛行 ひこう ひぎょう
phi hành; hàng không.
飛行服 ひこうふく
đồng phục phi hành.
飛行隊 ひこうたい
không quân
飛行便 ひこうびん
chuyến bay
飛行艇 ひこうてい
máy bay đổ xuống nước được
飛行体 ひこうたい
các vật thể bay từ bề mặt trái đất ra ngoài không gian (máy bay , khí cầu , tên lửa âm thanh và vệ tinh nhân tạo,...)