Các từ liên quan tới 飛行第11戦隊 (日本軍)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
飛行隊 ひこうたい
không quân
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本軍 にほんぐん にっぽんぐん
quân đội Nhật Bản
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.