Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛香台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
飛香舎 ひぎょうしゃ
nơi ở của các cung nữ (ở bên trong Cung điện Heian)
焼香台 しょうこうだい
bàn để hương
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
飛び込み台 とびこみだい
ván nhún (bể bơi).
香香 こうこう
dầm giấm những rau