焼香台
しょうこうだい「THIÊU HƯƠNG THAI」
☆ Danh từ
Bàn để hương

焼香台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼香台
焼香 しょうこう
sự đốt nhang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
柚香焼 ゆうがやき
cam quýt nước, ăn với cá
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)