Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨細江駅
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
江 こう え
vịnh nhỏ.
飛 ひ
bịp (shogi)
細細 こまごま
chi tiết
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng