Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛鳥幸子
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛鳥時代 あすかじだい あすかときよ
thời đại Asuka (bắt đầu từ năm 550 đến 710 sau công nguyên)
呼子鳥 よぶこどり
loài chim phát ra tiếng kêu như gọi mời mọi người
猿子鳥 ましこどり
chim sẻ hồng
鳥の子 とりのこ
trứng chim