食中毒
しょくちゅうどく「THỰC TRUNG ĐỘC」
Ngộ độc thực phẩm
食中毒
になったことはありますか?
Bạn đã bao giờ bị ngộ độc thực phẩm chưa?
食中毒
の
経験
はありますか?
Bạn đã từng bị ngộ độc thực phẩm chưa?
食中毒
に
罹
ったことはありますか。
Bạn đã bao giờ bị ngộ độc thực phẩm chưa?
☆ Danh từ
Thức ăn bị nhiễm độc
Trúng thực; ngộ độc thức ăn.

食中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食中毒
食中毒菌 しょくちゅうどくきん
vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm
サルモネラ食中毒 サルモネラしょくちゅうどく
salmonella
集団食中毒 しゅうだんしょくちゅうどく
ngộ độc thực phẩm hàng loạt
ブドウ球菌性食中毒 ブドウきゅうきんせいしょくちゅうどく
ngộ độc thực phẩm do tụ cầu khuẩn
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.