Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食戟 しょくげき
thực chiến
ソーマ
soma
アニメ
phim hoạt hình
戟 げき
ji (ancient Chinese halberd)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính