食料安全
しょくりょうあんぜん「THỰC LIÊU AN TOÀN」
☆ Danh từ
Tính an toàn thực phẩm

食料安全 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食料安全
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食料 しょくりょう
thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn
安全 あんぜん
an toàn
食安 しょくあん
an toàn thực phẩm
食品の安全性 しょくひんのあんぜんせー
an toàn thực phẩm