食欲
しょくよく「THỰC DỤC」
Sự thèm ăn
食欲抑制
を
促
す
Kích thích sự thèm ăn .
食欲以外
のものはみな
熟練
を
必要
とする。
Điều duy nhất không đòi hỏi kỹ năng là sự thèm ăn.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ngon miệng; sự thèm ăn
食欲
が
失
う
Mất cảm giác thèm ăn
Tham ăn.
