Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食欲旺盛な
しょくよくおうせいな
Thèm ăn quá trời
旺盛な おうせい
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
旺盛 おうせい
sự thịnh vượng; phấn chấn
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
気力旺盛 きりょくおうせい
being full of energy (drive, motivation, vitality)
士気旺盛 しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit
食欲 しょくよく
sự ngon miệng; sự thèm ăn
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
Đăng nhập để xem giải thích