食欲旺盛な
しょくよくおうせいな
Thèm ăn quá trời

食欲旺盛な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食欲旺盛な
旺盛な おうせい
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
旺盛 おうせい
sự thịnh vượng; phấn chấn
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
気力旺盛 きりょくおうせい
tràn đầy năng lượng
士気旺盛 しきおうせい
tinh thần chiến đấu cao; nhuệ khí dâng trào; khí thế hừng hực.
食欲 しょくよく
sự ngon miệng; sự thèm ăn
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
しょくパン 食パン
bánh mỳ.