食物
しょくもつ「THỰC VẬT」
Thực phẩm
食物
は
豊富
にある。
Chúng ta có thực phẩm dồi dào.
食物
は
生
きるうえでなくてはならない。
Thực phẩm rất cần thiết cho cuộc sống.
食物
は
生
きるために
必要
だ。
Thực phẩm rất cần thiết cho cuộc sống.
Đồ ăn
食物
と
飲
み
物
は
肉体的
に
必要
なものだ。
Thức ăn và đồ uống là nhu cầu vật chất.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ ăn; thực phẩm.
食物
と
飲
み
物
は
肉体的
に
必要
なものだ。
Thức ăn và đồ uống là nhu cầu vật chất.
食物
は
豊富
にある。
Chúng ta có thực phẩm dồi dào.
食物
は
生
きるうえでなくてはならない。
Thực phẩm rất cần thiết cho cuộc sống.

Từ đồng nghĩa của 食物
noun
食物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食物
食物油 しょくもつゆ
dầu rau
卵(食物) たまご(しょくもつ)
trứng ( thực phẩm)
飲食物 いんしょくぶつ
thức ăn và thức uống, đồ ăn và đồ uống
副食物 ふくしょくぶつ
đồ ăn bổ sung; món ăn thêm.
主食物 しゅしょくぶつ
đóng bằng đinh kẹp thức ăn; mục (bài báo) chính (của) sự ăn kiêng
食物アレルギー しょくもつアレルギー
dị ứng thức ăn
食物連鎖 しょくもつれんさ
chuỗi thức ăn (sinh học)
食物繊維 しょくもつせんい
sợi phíp ăn kiêng; sợi ăn kiêng