食物アレルギー
しょくもつアレルギー
☆ Danh từ
Dị ứng thức ăn

食物アレルギー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食物アレルギー
アレルギー物質 アレルギーぶっしつ
chất gây dị ứng
薬物アレルギー やくぶつアレルギー
dị ứng thuốc
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アレルギー アレルギー
bệnh dị ứng; dị ứng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.