Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食物アレルギー
しょくもつアレルギー
dị ứng thức ăn
アレルギー物質 アレルギーぶっしつ
chất gây dị ứng
薬物アレルギー やくぶつアレルギー
dị ứng thuốc
アレルギー アレルギー
bệnh dị ứng; dị ứng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アレルギー科 アレルギーか
khoa dị ứng
アレルギー性 アレルギーせい
dị ứng
核アレルギー かくアレルギー
dị ứng hạt nhân
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
Đăng nhập để xem giải thích