飮み屋
「ỐC」
Quán rượu, quán bar

Từ đồng nghĩa của 飮み屋
noun
飮み屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飮み屋
quán rượu, quán bar
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ごみ屋 ごみや
người thu rác
飲み屋 のみや
tửu điếm.
呑み屋 のみや ノミや
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp
部屋飲み へやのみ
việc uống tại nhà
部屋住み へやずみ へやすみ
chế độ cũ chỉ cho phép con trai trưởng được kế thừa gia sản, nhữung ai ở cùng nhà với con trưởng thì gọi là ở cùng phòng; người sống dựa vào cha và anh
休み茶屋 やすみぢゃや やすみじゃや やすみちゃや
vỉa hè teahouse