呑み屋
のみや ノミや「THÔN ỐC」
☆ Danh từ
Người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp

呑み屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呑み屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
呑み助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
呑み代 のみだい
uống tiền; uống tiền
一呑み いちのみ
nuốt chửng; uống ực vào; uống một ngụm; xem nhẹ đối phương, áp đảo đối phương
呑み口 のみぐち
cái vòi
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.
湯呑み ゆのみ ゆのみみ
một dạng tách trà cao của Nhật Bản, thường được làm từ chất liệu gốm và không có tay cầm