飯ごう
はんごう「PHẠN」
(người lính có) nấu những dụng cụ

飯ごう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飯ごう
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
ご飯時 ごはんじ
giờ ăn
晩ご飯 ばんごはん
bữa cơm tối
朝ご飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
ご飯布 ごめしぬの
túi tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)
ご飯ネット ごめしネット
lưới tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)
麦ご飯 むぎごはん
cơm lúa mạch
昼ご飯 ひるごはん
Bữa ăn trưa