Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝飯 あさめし あさはん
cơm sáng
朝飯前 あさめしまえ
Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong
朝御飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
夜ご飯 よるごはん
cơm tối
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
麦ご飯 むぎごはん
cơm lúa mạch
ご飯時 ごはんじ
giờ ăn