Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
飯 めし いい まんま まま
cơm.
井 い せい
cái giếng
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối
飯切 はんぎり
bát gỗ đáy phẳng để chuẩn bị cơm sushi
茸飯 きのこめし
cơm nấm