Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯城勇三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
飯 めし いい まんま まま
cơm.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa