Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯塚 いいづか
Iizuka (một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
飯杓子 めしじゃくし
thìa xới cơm, muỗng đơm cơm
修飾子 しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa