Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯塚富司
飯塚 いいづか
Iizuka (một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
富士塚 ふじづか
mound made in the image of Mt. Fuji
寿司飯 すしめし
cơm để làm sushi
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân