Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重任 じゅうにん
sự bầu lại
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
重い任務 おもいにんむ
nhiệm vụ quan trọng
飯 めし いい まんま まま
cơm.
任 にん
nhiệm vụ
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)