Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一膳飯屋 いちぜんめしや
một bữa ăn trưa nhanh chóng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
飯 めし いい まんま まま
cơm.
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối
飯切 はんぎり
bát gỗ đáy phẳng để chuẩn bị cơm sushi
茸飯 きのこめし
cơm nấm