Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
一飯 いっぱん いちめし
1 bữa
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
一宿一飯 いっしゅくいっぱん
chỉ cần ở lại cho một đêm và một bữa ăn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一膳飯屋 いちぜんめしや
một bữa ăn trưa nhanh chóng
一路順風 いちろじゅんぷう
thuận buồm xuôi gió