一宿一飯
いっしゅくいっぱん「NHẤT TÚC NHẤT PHẠN」
☆ Danh từ
Chỉ cần ở lại cho một đêm và một bữa ăn

一宿一飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一宿一飯
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一飯 いっぱん いちめし
1 bữa
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一宿 いっしゅく いちやどり
việc ờ trọ một đêm
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được