Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼぼ ボボ
pussy (i.e. female genitals)
ぼっち飯 ぼっちごはん
Ăn 1 mình
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
ぼろぼの
chợt.
ぼたぼた
drip drip
がぼがぼ
squelching
そぼそぼ
drizzling (rain)
ごぼごぼ
gurgling, burbling, bubbling, sound of water mixing with air (e.g. water welling up, pouring water, drain pipe, gushing forth)