Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穣 じょう
10^28, ten octillion
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
飯 めし いい まんま まま
cơm.
村 むら
làng
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối