Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯沼長資
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
沼 ぬま
ao; đầm.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
成長株投資 せーちょーかぶとーし
đầu tư cổ phiếu tăng trưởng
飯 めし いい まんま まま
cơm.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.