Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寿司飯 すしめし
cơm để làm sushi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
飯 めし いい まんま まま
cơm.
福司 ふくし
phó từ , trạng từ