Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯盛女 めしもりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
飯盛り めしもり めしざかり
(edo - thời kỳ cho ở trọ) người hầu gái
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ご飯を盛る ごはんをもる
đơm cơm.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
飯 めし いい まんま まま
cơm.
里 さと り
lý