飲代
のみしろ「ẨM ĐẠI」
Tiền nước

飲代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飲代
飲み代 のみしろ
tiền chi cho việc uống rượu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.