飲食店
いんしょくてん「ẨM THỰC ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cửa hàng ăn uống
〜に
対
して
午前零時
から_
時
までの
飲食店
への
立
ち
入
りを
禁
じる
Không được (cấm) vào các cửa hàng ăn uống từ 12 giờ đêm đến ~ giờ đối với ~
飲食店
の
経営状態
を
調査
する
Điều tra về tình hình kinh doanh của cửa hàng ăn uống
飲食店
で
アルバイト
をする
Làm thêm ở cửa hàng ăn uống .

Từ đồng nghĩa của 飲食店
noun