飽和
ほうわ「BÃO HÒA」
Bão hòa
飽和蒸気
Khí bão hòa .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bão hòa
飽和蒸気
Khí bão hòa .

Bảng chia động từ của 飽和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飽和する/ほうわする |
Quá khứ (た) | 飽和した |
Phủ định (未然) | 飽和しない |
Lịch sự (丁寧) | 飽和します |
te (て) | 飽和して |
Khả năng (可能) | 飽和できる |
Thụ động (受身) | 飽和される |
Sai khiến (使役) | 飽和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飽和すられる |
Điều kiện (条件) | 飽和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飽和しろ |
Ý chí (意向) | 飽和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飽和するな |
飽和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽和
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
不飽和 ふほうわ
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà
過飽和 かほうわ
sự quá bão hoà
飽和色 ほうわしょく
bão hòa màu sắc
飽和点 ほうわてん
sự bão hòa chỉ
飽和状態 ほうわじょうたい
no, bão hoà, thấm đẫm, thẫm, đậm, không hoà màu trắng
飽和市場 ほうわいちば ほうわしじょう
bão hòa thị trường
市場飽和 しじょうほうわ
thị trường bão hoà.