Kết quả tra cứu 飽和
Các từ liên quan tới 飽和
飽和
ほうわ
「BÃO HÒA」
◆ Bão hòa
飽和蒸気
Khí bão hòa .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự bão hòa
飽和蒸気
Khí bão hòa .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 飽和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飽和する/ほうわする |
Quá khứ (た) | 飽和した |
Phủ định (未然) | 飽和しない |
Lịch sự (丁寧) | 飽和します |
te (て) | 飽和して |
Khả năng (可能) | 飽和できる |
Thụ động (受身) | 飽和される |
Sai khiến (使役) | 飽和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飽和すられる |
Điều kiện (条件) | 飽和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飽和しろ |
Ý chí (意向) | 飽和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飽和するな |