アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字装飾 もじそうしょく
trang trí văn bản (ví dụ: hiệu ứng ký tự và phông chữ, gạch chân, v.v.)
文字修飾 もじしゅうしょく
trang trí ký tự
文飾 ぶんしょく
sự tô điểm bằng văn chương
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字通り もじどおり
theo nghĩa đen.