Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
餅病 もちびょう
bệnh do nấm Exobasidium
制餅 せいもち
bánh thánh.
蒸餅 じょうべい
bánh gạo hấp
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ