Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 餅月あんこ
月餅 げっぺい
bánh trung thu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あられ餅 あられもち
bánh gạo
きなこ餅 きなこもち
bánh mochi phủ bột đậu nành
餡ころ餅 あんころもち
mochi bọc mứt đậu ngọt
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
あんこ型 あんこがた あんこうがた
đô vật với thân hình tròn trịa
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng