養分
ようぶん「DƯỠNG PHÂN」
☆ Danh từ
Chất bổ.

養分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養分
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
滋養分 じようぶん
chất dinh dưỡng.
栄養成分 えいようせいぶん
thành phần dinh dưỡng
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
体養 たいよう
thể dục thể chất