Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養成施設
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
レジャー施設 レジャーしせつ
cơ sở giải trí