養浜
ようひん「DƯỠNG BANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nuôi dưỡng bãi biển (bằng cách đẩy cát lên những tảng đá lộ thiên hoặc bờ biển dễ bị xói mòn)

Bảng chia động từ của 養浜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 養浜する/ようひんする |
Quá khứ (た) | 養浜した |
Phủ định (未然) | 養浜しない |
Lịch sự (丁寧) | 養浜します |
te (て) | 養浜して |
Khả năng (可能) | 養浜できる |
Thụ động (受身) | 養浜される |
Sai khiến (使役) | 養浜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 養浜すられる |
Điều kiện (条件) | 養浜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 養浜しろ |
Ý chí (意向) | 養浜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 養浜するな |