Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養浩館庭園
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
東京都庭園美術館 とうきょうとていえんびじゅつかん
Bảo tàng nghệ thuật Tokyo Metropolitan Teien
庭園様式 ていえんようしき
garden style
家庭菜園 かていさいえん
vườn rau
空中庭園 くうちゅうていえん
vườn treo
日本庭園 にほんていえん にっぽんていえん
vườn kiểu Nhật; vườn cảnh theo phong cách truyền thống Nhật Bản
屋上庭園 おくじょうていえん
vườn trên sân thượng