Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養父 ようふ
cha đỡ đầu
養父母 ようふぼ
cha mẹ nuôi
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
新日本製鐵 しんにっぽんせいてつ しんにほんせいてつ
nippon tôi luyện công ty
お父 おとう
bố, bố, chồng
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
父系 ふけい
phụ hệ.