Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養父 ようふ
cha đỡ đầu
養父母 ようふぼ
cha mẹ nuôi
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha
父の叔父 ちちのおじ
cha chú.
お父 おとう
bố, bố, chồng
母父 あもしし おもちち
bố mẹ
父系 ふけい
phụ hệ.
国父 こくふ
người được người dân tôn kính như cha, vị cha già dân tộc