Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渓谷 けいこく
đèo ải
渓泉 けいせん
suối khe (suối trong núi)
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
温泉 おんせん
suối nước nóng
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
不老泉 ふろうせん ふろういずみ
suối (của) thanh niên
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn