養老金
ようろうきん「DƯỠNG LÃO KIM」
Lương hưu trí.

養老金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養老金
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
敬老金 けいろうきん
cash gift from local government to the elderly (often on 77th and 88th birthdays)
養老保険 ようろうほけん
bảo hiểm dưỡng lão.
養老律令 ようろうりつりょう
bộ luật Yōrō