Các từ liên quan tới 養老町 (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
古老 ころう
người già; người kỳ cựu; lão làng.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
古名 こめい
tên cũ
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố